Có 2 kết quả:

带气 dài qì ㄉㄞˋ ㄑㄧˋ帶氣 dài qì ㄉㄞˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carbonated (drink)
(2) sparkling (mineral water)
(3) to display annoyance
(4) to be dissatisfied

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carbonated (drink)
(2) sparkling (mineral water)
(3) to display annoyance
(4) to be dissatisfied

Bình luận 0